Ớt chữa bệnh: Chữa chàm da ; Chữa rắn rết cắn, côn trùng đốt

Ớt được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa, đau nhức xương khớp. Trong bài viết này, Hoàng Gia Agri xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về ớt OCOP và ớt HoangGiaAgri, sản phẩm từ vua ớt Việt Nam.



1. Giới thiệu về cây ớt

Ớt có tên khoa học là Capsicum frutescens L. (C.annuum L.), thuộc họ Cà (Solanaceae). Đây là loại cây trồng phổ biến, thích hợp với nhiều loại khí hậu. Các loại ớt phổ biến hiện nay bao gồm: Ớt sừng trâu, ớt hiểm, ớt chỉ thiên, ớt chuông, ớt cà…




1.1 Đặc điểm thực vật

Cây ớt là cây bụi nhỏ sống hàng năm, cao từ 0,5-1m, phân cành nhiều. Thân cành có cạnh, nhẵn, mọc khúc khuỷu. Lá nguyên, mọc đối, hình trái xoan nhọn, dài 2-4cm, rộng 1,5-2cm, gốc hình nêm hay thuôn, đầu nhọn, hai mặt nhẵn, mép nguyên. Hoa mọc ở nách lá, thường đơn độc, ít khi thành đôi, có cuống dài. Đài hợp hình cái chuông, 5 răng ngắn. Tràng hình bánh xe hoặc hình chuông, chia 5 thùy, màu trắng hay vàng nhạt; nhị 5, ngắn hơn tràng, bao phấn dính gốc; bầu 2-3 ô. Quả mọng, dài, có hình dạng, kích thước, màu sắc khác nhau; thuôn, mảnh hẹp, tròn, màu đỏ, vàng, tím, xanh tùy giống. Hạt hình thận dẹp. Mùa hoa tháng 4-5, mùa quả tháng 6-8.


1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Quả, rễ, thân, cành. Lá thu hái quanh năm, dùng tươi hay phơi khô, quả hái khi chín.


1.3 Đặc điểm phân bố

Cây ớt có nguồn gốc từ Brazil, hiện được trồng phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước khác.


2. Thành phần hóa học

Quả ớt chứa capsaicin (8-methyl-N-vanillyl-6-nonenamide) và một số hóa chất liên quan khác gọi chung là capsaicinoid, trong đó capsaicin chiếm 48,6%. Các capsaicinoid khác bao gồm 6,7-dihydrocapsaicin, nordihydrocapsaicin, homodihydrocapsaicin và homocapsaicin. Các bộ phận khác của cây chứa glycoside alkaloid steroid (solanine, solanidine, solasodine). Hạt chứa glycoside steroid capsicoside từ A đến D. Ớt rất giàu sắc tố caroten, bao gồm capsanthin, capsorubrin, carotene, luteine, zeaxanthin và cucurbitaxanthin A. Chúng cũng chứa phenolics và flavonoid.





3. Tác dụng - Công dụng của ớt

3.1 Tác dụng dược lý

3.1.1 Chống ung thư

Capsaicin ngăn chặn ung thư vú, di căn của tế bào và tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Nó cũng gây ra autophagy trong tế bào ung thư ruột kết và ức chế sự phát triển của các tế bào bạch cầu.


3.1.2 Chống viêm

Ớt OCOP thể hiện hoạt động chống viêm bằng cách ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như IL-6, TNF, PGE2 và oxit nitric. Các hợp chất phenolic và flavonoid trong ớt cũng thể hiện các hoạt động chống viêm.


3.1.3 Chống tiểu đường

Chiết xuất từ quả ớt ức chế sự hấp thụ glucose ở ruột, giảm chứng tăng đường máu sau ăn và hoạt động ức chế α-glucosidase và α-amylase, cho thấy hoạt động chống bệnh tiểu đường.


3.1.4 Chữa bệnh ngoài da

Capsaicin bôi tại chỗ giúp giảm bệnh vẩy nến, xơ cứng bì cấp tính và viêm tiểu thùy cấp tính ở phụ nữ mang thai.


3.1.5 Giảm cân

Capsaicin trong ớt có tác dụng giảm sự tích tụ chất béo, tăng tiêu hao năng lượng và giảm sự thèm ăn, hỗ trợ quá trình giảm cân.


3.1.6 Trị viêm mũi

Capsaicin giúp giảm viêm mũi, hắt hơi và nghẹt mũi ở những bệnh nhân được xịt capsaicin nhiều lần vào mũi.


3.1.7 Bảo vệ tim mạch

Capsaicinoid trong ớt có tác dụng điều trị bệnh thiếu máu cơ tim, tăng huyết áp và xơ vữa động mạch.


3.1.8 Trị ngứa

Capsaicin góp phần lớn vào việc chữa lành dần dần các tổn thương trên da và điều trị hiệu quả ngứa liên quan đến bệnh vẩy nến.




3.2 Công dụng theo y học cổ truyền

Quả ớt có tính nóng, vị cay, có tác dụng tiêu đờm, giải biểu, ôn trung tán hàn, kiện vị tiêu thực, kích thích dạ dày, lợi tiểu, gây sung huyết, thông kinh lạc, giảm đau, sát trùng. Rễ hoạt huyết tán thũng. Lá có tính mát, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, sát trùng lợi tiểu. Trong đông y, quả ớt được dùng để trị tiêu chảy, hoắc loạn, tích trệ, sốt rét. Lá trị sốt, trúng phong bất tỉnh, phù thũng.


4. Cách dùng và các bài thuốc từ cây ớt

4.1 Cách dùng

Quả ớt dùng uống trong với liều thấp để không gây nôn mửa, tiêu chảy, viêm dạ dày và thận. Có thể dùng bột ớt 0,3-1g trong 1 ngày dưới dạng viên, hoặc dùng dạng cồn thuốc tươi. Nếu dùng ngoài, dùng cồn thuốc tươi để bó hoặc dùng bông mỡ sinh nhiệt trong chứng đau thần kinh do thấp khớp hay ngộ lạnh.


4.2 Bài thuốc

   4.2.1 Chữa cá trê đâm: Dùng trái ớt chín, chọc ra lấy chất cay chà vào vết bị cá đâm.

   4.2.2 Chữa rắn rết cắn, côn trùng đốt: Dùng ớt tươi 15 quả, lá đu đủ 3 lá, rễ chỉ thiên 80g, giã nát, thêm nước, gạn uống, bã đắp ngoài.

   4.2.3 Chữa chàm da: Lá ớt tươi 30g, me chua 20g, giã nát, đắp ngoài.



   4.2.4 Chữa mụn nhọt, đinh độc, vết thương: Dùng lá ớt, lá na, lá bồ công anh, lá tử vi, lá táo, mỗi thứ 10-20g, giã nát cùng chút muối, đắp lên vết thương.

   4.2.5 Chữa đau bụng kinh niên: Rễ ớt, rễ chanh, rễ xuyên tiêu mỗi vị 10g, sao vàng, sắc uống.


Ớt OCOP và ớt HoangGiaAgri từ Hoàng Gia Agri, vua ớt Việt Nam, không chỉ mang lại hương vị đặc biệt mà còn có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Hãy bổ sung ớt vào thực đơn hàng ngày để tận hưởng những lợi ích tuyệt vời này.

Chat hỗ trợ
Chat ngay